Có 1 kết quả:

破竹建瓴 phá trúc kiến linh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tỉ dụ hình thế thuận lợi như chẻ tre chặt nước, không ngăn trở được. § Cũng nói “cao ốc kiến linh” 高屋建瓴.

Bình luận 0